Characters remaining: 500/500
Translation

giả hình

Academic
Friendly

Từ "giả hình" trong tiếng Việt có nghĩa là "giả dạng" hay "bắt chước hình thức bên ngoài". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc trạng thái một người hay vật nào đó cố gắng tạo ra một hình thức bên ngoài khác với bản chất thật của mình.

Định nghĩa:
  • Giả hình: hành động hoặc trạng thái không thật, chỉ có vẻ bề ngoài không phản ánh đúng bản chất bên trong.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy mặc một bộ trang phục giả hình để tham gia lễ hội hóa trang." ( ấy mặc đồ giống như một nhân vật nào đó, nhưng thật ra không phải ấy thật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, nhiều người thường giả hình để tạo ấn tượng tốt hơn với người khác, nhưng điều đó có thể dẫn đến sự hiểu lầm mất lòng tin." (Nhiều người cố gắng tạo ra một hình ảnh tốt đẹp, nhưng không thật sự phản ánh con người bên trong của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Giả dạng: Tương tự như "giả hình", thường chỉ việc thay đổi hình thức bên ngoài, nhưng có thể không nhất thiết phải ý đồ xấu.
  • Giả mạo: Thường dùng để chỉ việc giả danh ai đó hoặc làm giả tài liệu, tính chất nghiêm trọng hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giả tạo: Tương tự với "giả hình", nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh vào sự giả dối.
  • Bắt chước: Chỉ việc làm theo hoặc làm giống một cái đó, không nhất thiết phải ý đồ xấu.
Những lưu ý:
  • "Giả hình" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến giả dối, không chân thật.
  • Cần phân biệt với các từ như "giả mạo" hay "giả tạo", mỗi từ những sắc thái nghĩa khác nhau.
  1. Nh. Giả dạng.

Similar Spellings

Words Containing "giả hình"

Comments and discussion on the word "giả hình"